Có 2 kết quả:
弱点 ruò diǎn ㄖㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˇ • 弱點 ruò diǎn ㄖㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhược điểm, điểm yếu, khiếm khuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) weak point
(2) failing
(2) failing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhược điểm, điểm yếu, khiếm khuyết
Từ điển Trung-Anh
(1) weak point
(2) failing
(2) failing
Bình luận 0